--

demonstrativeness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demonstrativeness

Phát âm : /di'mɔnstrətivnis/

+ danh từ

  • tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự
  • sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm
  • sự quấn quít
Lượt xem: 192