demurrage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demurrage
Phát âm : /di'mʌridʤ/
+ danh từ
- (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)
- tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demurrage"
Lượt xem: 392