--

dendritical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dendritical

Phát âm : /den'dritik/ Cách viết khác : (dendritical) /den'dritikəl/ (dendroid) /den'drɔid/ (dendroida

+ tính từ

  • hình cây (đá, khoáng vật)
Lượt xem: 99