--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
denotement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
denotement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denotement
Phát âm : /di'noutmənt/
+ danh từ
sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, sự chỉ rõ
sự bao hàm
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
denotement
:
sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, sự chỉ rõ