--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deodar cedar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deodar cedar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deodar cedar
+ Noun
Cây tuyết tùng vùng núi Himalaya
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
deodar
Himalayan cedar
Cedrus deodara
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
deodar cedar
:
Cây tuyết tùng vùng núi Himalaya