deodar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deodar+ Noun
- Cây thông tuyết trên núi Himalaya
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deodar cedar Himalayan cedar Cedrus deodara
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deodar"
Lượt xem: 337