--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deontological
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deontological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deontological
Phát âm : /,di:ɔntə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
(thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về nghĩa vụ
Lượt xem: 157
Từ vừa tra
+
deontological
:
(thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về nghĩa vụ
+
ngọc hoàng
:
God, king of heaven, heaven