--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deoxyadenosine monophosphate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deoxyadenosine monophosphate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxyadenosine monophosphate
+ Noun
một trong bốn nucleotit được dùng để tạo chuỗi DNA
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
deoxyadenosine monophosphate
:
một trong bốn nucleotit được dùng để tạo chuỗi DNA
+
hypertensive
:
(thuộc) chứng tăng huyết áp
+
cảm mến
:
Admire and esteem, be filled with admiration and esteem for
+
ailing
:
sự ốm đau, sự khó ở
+
lỗ
:
lossbán lỗ vốnto sell at a loss