deoxyribonucleic acid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxyribonucleic acid+ Noun
- (hoá sinh) chuỗi DNA
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
desoxyribonucleic acid DNA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deoxyribonucleic acid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deoxyribonucleic acid":
deoxyribonucleic acid desoxyribonucleic acid - Những từ có chứa "deoxyribonucleic acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 453