--

deoxyribonucleic acid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxyribonucleic acid

+ Noun

  • (hoá sinh) chuỗi DNA
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deoxyribonucleic acid"
Lượt xem: 454