--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
departure gate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
departure gate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: departure gate
+ Noun
cổng đi, bến đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "departure gate"
Những từ có chứa
"departure gate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cổng
giấy đi đường
đăng đồ
biên ải
ngõ
đưa chân
hộ pháp
phóc
gác
khâm mạng
more...
Lượt xem: 1401
Từ vừa tra
+
departure gate
:
cổng đi, bến đi