depersonalisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depersonalisation+ Noun
- Việc làm mất nhân cách
- sự phi nhân đạo
- sự mất nhân cách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depersonalisation"
- Những từ có chứa "depersonalisation":
depersonalisation depersonalisation disorder depersonalisation neurosis
Lượt xem: 490