--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deployment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deployment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deployment
Phát âm : /di'plɔimənt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
deployment
:
(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
+
tho'
:
dù, dù cho, mặc dù, dẫu chothough it was late we decided to go mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi