--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
depolarizer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
depolarizer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depolarizer
Phát âm : /di:'pouləraizə/
+ danh từ
(vật lý) chất khử cực
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
depolarizer
:
(vật lý) chất khử cực
+
agree
:
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuậnto agree go proposal tán thành một lời đề nghịto agree with someone đồng ý với ai