--

deprave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deprave

Phát âm : /di'preiv/

+ ngoại động từ

  • làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deprave"
Lượt xem: 266