deprecation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deprecation
Phát âm : /,depri'keiʃn/
+ danh từ
- sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng
- (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deprecation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deprecation":
deprecation depreciation
Lượt xem: 262