--

depredate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depredate

Phát âm : /'deprideit/

+ ngoại động từ

  • cướp bóc, phá phách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depredate"
Lượt xem: 312