--

depressant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depressant

Phát âm : /di'presənt/

+ danh từ

  • (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau
Từ liên quan
Lượt xem: 548