depressant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depressant
Phát âm : /di'presənt/
+ danh từ
- (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sedative sedative drug downer
Lượt xem: 599