--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
derailment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
derailment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derailment
Phát âm : /di'reilmənt/
+ danh từ
sự trật bánh (xe lửa...)
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
derailment
:
sự trật bánh (xe lửa...)
+
phóng pháo
:
(từ cũ) Máy bay phóng pháo
+
dăn dúm
:
(địa phương) xem nhăn nhúm
+
ba tháng
:
(địa phương) như ba giăng
+
rung
:
to shake; to shake downrung câyto shake a tree