--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deregistration
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deregistration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deregistration
Phát âm : /di:,redʤis'treiʃn/
+ danh từ
sự xoá tên trong sổ đăng ký
Lượt xem: 251
Từ vừa tra
+
deregistration
:
sự xoá tên trong sổ đăng ký