--

derision

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derision

Phát âm : /di'riʤn/

+ danh từ

  • sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu
    • to have (hold) in derision
      chế nhạo, nhạo báng
  • tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười
    • to be in derision; to be the derision of
      bị làm trò cười
    • to bring into derision
      đem làm trò cười
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derision"
Lượt xem: 459