--

dermatoplasty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dermatoplasty

Phát âm : /'də:mətə,plæsti/

+ danh từ

  • (giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da
Lượt xem: 229