--

derogate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derogate

Phát âm : /'derəgeit/

+ nội động từ

  • làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến
    • to derogate from someone's power
      giảm quyền lực của người nào
    • to derogate from someone's merit
      làm mất giá trị của người nào
    • to derogate from someone's reputation
      phạm đến thanh danh của ai
  • làm điều có hại cho thanh thế của mình
  • bị tụt cấp, bị tụt mức
Từ liên quan
Lượt xem: 355