derogate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derogate
Phát âm : /'derəgeit/
+ nội động từ
- làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến
- to derogate from someone's power
giảm quyền lực của người nào
- to derogate from someone's merit
làm mất giá trị của người nào
- to derogate from someone's reputation
phạm đến thanh danh của ai
- to derogate from someone's power
- làm điều có hại cho thanh thế của mình
- bị tụt cấp, bị tụt mức
Từ liên quan
Lượt xem: 345