derringer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derringer
Phát âm : /'derindʤə/
+ danh từ
- súng lục đeringgiơ, súng lục ngắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derringer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "derringer":
derringer drinker dead ringer
Lượt xem: 326