--

described

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: described

+ Adjective

  • được mô tả, miêu tả
    • the vividly described wars
      những cuộc chiến tranh được miêu tả một cách sống động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "described"
Lượt xem: 377