--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
describer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
describer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: describer
Phát âm : /dis'kraibə/
+ danh từ
người tả, người mô tả, người miêu tả
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
describer
:
người tả, người mô tả, người miêu tả
+
contradistinguish
:
phân biệt (bằng cách so sánh, đối chiếu)
+
thực hiện
:
to realize, to carry out
+
hành hung
:
Commit assult and battery, indulge in violenceBị can tội hành hungTo be accused of assault and battery
+
clostridium botulinum
:
vi khuẩn kỵ khí có nha bào, gặp nhiều trong đất (do nhiều loại côn trùng sống trong đất mang vi khuẩn). Đây là loại vi khuẩn có độc lực rất cao. Vũ khí gây bệnh là ngoại độc tố.