--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
descriptive anthropology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
descriptive anthropology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descriptive anthropology
+ Noun
khoa mô tả dân tộc
dân tộc học
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
descriptive anthropology
:
khoa mô tả dân tộc
+
chain letter
:
thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)
+
điều khoản
:
Clause, provitionHợp đồng có mười hai điều khoảnA contract with twelve clauses
+
lát
:
rushbao látrush sack. slicelát thịt mỏngthin slice of meat. moment; instantlát nữa tôi sẽ lạiI will come in a moment
+
hộp thư
:
post-office box