--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
descriptive anthropology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
descriptive anthropology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descriptive anthropology
+ Noun
khoa mô tả dân tộc
dân tộc học
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
descriptive anthropology
:
khoa mô tả dân tộc
+
plebeian
:
người bình dân ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)
+
meddlersomeness
:
tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy
+
rút mủ
:
(y học) Drain
+
ngăn kéo
:
DrawerBàn có hai ngăn kéoA table with two drawers