desensitisation procedure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desensitisation procedure+ Noun
- kỹ thuật hay phương pháp giải mẫn cảm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desensitisation procedure"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desensitisation procedure":
desensitization procedure desensitisation procedure - Những từ có chứa "desensitisation procedure" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thủ tục phương thức quy cách ban hành
Lượt xem: 467