desensitisation technique
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desensitisation technique+ Noun
- giống desensitisation procedure
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desensitisation technique"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desensitisation technique":
desensitization technique desensitisation technique - Những từ có chứa "desensitisation technique" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỹ thuật di hại nhạc cụ
Lượt xem: 442