desensitization procedure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desensitization procedure+ Noun
- giống desensitisation procedure
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desensitization procedure"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desensitization procedure":
desensitization procedure desensitisation procedure - Những từ có chứa "desensitization procedure" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thủ tục phương thức quy cách ban hành
Lượt xem: 572