--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desert holly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desert holly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desert holly
+ Noun
(thực vật học) cây nhựa ruồi sa mạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desert holly"
Những từ có chứa
"desert holly"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quạnh
hoang vu
từ bỏ
quạnh quẽ
rã ngũ
hoang đảo
bãi sa mạc
đào ngũ
hoang mạc
sa mạc
more...
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
desert holly
:
(thực vật học) cây nhựa ruồi sa mạc