quạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quạnh+
- (ít dùng) Desert
- Đồng không mông quạnh
Empty and desert fields
- Đồng không mông quạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quạnh":
quanh quành quánh quạnh quỳnh quỷnh quýnh - Những từ có chứa "quạnh":
cô quạnh hiu quạnh mông quạnh quạnh quạnh hiu quạnh quẽ quạnh vắng - Những từ có chứa "quạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 588