desertic soil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desertic soil+ Noun
- đất sa mạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desertic soil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desertic soil":
desert soil desertic soil - Những từ có chứa "desertic soil" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khai hoang làm ải đất nhẹ cấu tượng thổ nhưỡng đất màu đất nặng phân bắc đất bạc màu more...
Lượt xem: 461