đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất+ noun
- earth; soil; land; ground
- ngủ dưới đất
to sleep on the ground
- ngủ dưới đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đất"
Lượt xem: 512
Từ vừa tra