desertification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desertification+ Noun
- sự sa mạc hóa
- the dust storms in Korea are the result of rapid desertification in China
những trận bão cát ở Hàn Quốc là kết quả của sự sa mạc hóa nhanh chóng ở Trung Quốc
- the dust storms in Korea are the result of rapid desertification in China
Lượt xem: 443