--

desiccated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desiccated

+ Adjective

  • thiếu sức sống, sinh khí; không có sức sống, không có sinh khí
  • được bảo quản bằng cách làm khô, hút ẩm
  • được sấy khô, làm khô một cách triệt để
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desiccated"
Lượt xem: 557