desired
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desired+ Adjective
- được ao ước, thèm muốn, khao khát
- It produced the desired effect.
Nó đã tạo ra được hiệu quả mong muốn.
- It produced the desired effect.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
craved coveted in demand(p) sought after
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desired"
Lượt xem: 1376