--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desk phone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desk phone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desk phone
+ Noun
điện thoại để bàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desk phone"
Những từ có chứa
"desk phone"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hoàng hôn
đăng đối
bàn giấy
Lượt xem: 895
Từ vừa tra
+
desk phone
:
điện thoại để bàn
+
nhạc công
:
Professional executant
+
dây cương
:
bridle
+
đơn từ
:
Applications and requets (filed by people with the administration...)
+
nhà tây
:
(cũ) Europea-styled house