--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hyetographic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hyetographic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyetographic
Phát âm : /,haiətou'græfik/
+ tính từ
(thuộc) khoa phân bố mưa tuyết
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
hyetographic
:
(thuộc) khoa phân bố mưa tuyết
+
bernicle goose
:
(động vật học) ngỗng trời branta
+
public house
:
quán rượu, tiệm rượu
+
clubroom
:
phòng sử dụng cho các hoạt động của câu lạc bộ.
+
poet's corner
:
góc thi nhân (chỗ dành cho mộ và đài kỷ niệm các thi sĩ)