--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hyetographic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hyetographic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyetographic
Phát âm : /,haiətou'græfik/
+ tính từ
(thuộc) khoa phân bố mưa tuyết
Lượt xem: 236
Từ vừa tra
+
hyetographic
:
(thuộc) khoa phân bố mưa tuyết
+
đay
:
jute
+
pledge
:
của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cốdeposited as a pledge để làm của tinto put something in pledge đem cầm cố cái gìto take something out of pledge chuộc cái gì ra
+
ngày thường
:
Week-day
+
sinh viên
:
student