desmanthus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desmanthus+ Noun
- (thực vật học) Họ trinh nữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Desmanthus genus Desmanthus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desmanthus"
- Những từ có chứa "desmanthus":
desmanthus desmanthus ilinoensis
Lượt xem: 469