--

desmodium purpureum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desmodium purpureum

+ Noun

  • cây cỏ Tây Ấn Độ dùng làm thức ăn chăn nuôi và cải tạo đất
Từ liên quan
Lượt xem: 756