despair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despair
Phát âm : /dis'peə/
+ danh từ
- sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng
- to be in despair
tuyệt vọng
- to drive someone to fall into despair
làm ai thất vọng
- to be in despair
+ nội động từ
- hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
- to despair of somemthing
hết hy vọng vào việc
- his life is despaired of
(bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa
- to despair of somemthing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despair"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "despair":
despair disbar - Những từ có chứa "despair":
despair despairing undespairing - Những từ có chứa "despair" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thất vọng tuyệt vọng
Lượt xem: 696