--

despoiler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despoiler

Phát âm : /dis'pɔlə/

+ danh từ

  • kẻ cướp đoạt, kẻ tước đoạt, kẻ chiếm đoạt; kẻ bóc lột
Từ liên quan
Lượt xem: 408