--

despondent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despondent

Phát âm : /dis'pɔndənt/

+ tính từ

  • nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản
Lượt xem: 274