--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
despondent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
despondent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despondent
Phát âm : /dis'pɔndənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản
Lượt xem: 268
Từ vừa tra
+
despondent
:
nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản