--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desquamate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desquamate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desquamate
Phát âm : /'deskwəmeit/
+ động từ
bóc vảy; tróc vảy
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
desquamate
:
bóc vảy; tróc vảy
+
writer
:
nhà văn; tác giả
+
you
:
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng màyyou all know that... tất cả các anh đều biết rằng...he spoke of you hắn ta nói về anhif I were you nếu tôi là anhyou there what is your name? anh kia, tên anh là gì?
+
death-mask
:
khuôn (đất, thạch cao) lấy ở mặt người chết
+
four hundred
:
400