--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dessert apple
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dessert apple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dessert apple
+ Noun
táo tráng miệng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dessert apple"
Những từ có chứa
"dessert apple"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
táo
gioi
vú sữa
tráng miệng
bôm
mãng cầu
sật
nẫu
na
rệu
more...
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
dessert apple
:
táo tráng miệng