dessert-spoon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dessert-spoon
Phát âm : /di'zə:tspu:n/
+ danh từ
- thìa ăn (món) tráng miệng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dessert-spoon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dessert-spoon":
dessert-spoon dessertspoon - Những từ có chứa "dessert-spoon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
muỗng cà phê canh thìa tráng miệng đánh đu bốc bọc vú sữa
Lượt xem: 379