--

destructive distillation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: destructive distillation

+ Noun

  • chưng cất phân hủy
  • chưng cất sản phẩm dễ bay hơi từ việc đun nóng chất lỏng trong thùng kín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "destructive distillation"
  • Những từ có chứa "destructive distillation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thảm khốc tàn khốc
Lượt xem: 734