--

destructive-metabolic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: destructive-metabolic

+ Adjective

  • thuộc, hay liên quan tới sự dị hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "destructive-metabolic"
  • Những từ có chứa "destructive-metabolic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thảm khốc tàn khốc
Lượt xem: 266